MÓNG GUỐC ĐẦU TIÊN CỦA KHỦNG LONG ĐƯỢC PHÁT HIỆN NHƯ THẾ NÀO?

Móng guốc trước nay được cho là đặc điểm độc quyền của một nhóm động vật có vú (thú có móng guốc), tuy nhiên nhờ hai xác ướp Edmontosaurus annectens mới được công bố, chúng ta biết rằng ít nhất một số loài khủng long cũng sở hữu đặc điểm này.

Tại sao những hóa thạch này được bảo quản tốt đến vậy? Theo các nhà khoa học, đó là nhờ một hiện tượng hiếm gặp gọi là “clay templating”, khi một lớp đất sét mỏng chỉ khoảng 0,3mm phủ lên xác khủng long sau khi chúng bị chôn vùi bởi lũ quét. Chính lớp mặt nạ đất sét siêu mỏng này đã giúp lưu giữ chi tiết mô mềm và cấu trúc ba chiều của cơ thể khủng long sau hàng chục triệu năm. Sau khi phát hiện ra các hóa thạch này, các nhà khoa học có thể sử dụng công nghệ quét CT, phân tích đất sét và hình ảnh vi mô để tái dựng lại hình dáng thực tế của chúng một cách tương đối hoàn chỉnh, điều chưa từng thực hiện trước đây. Và một trong những phát hiện gây kinh ngạc nhất chính là ba ngón chân ở bàn chân sau của mẫu vật lớn tuổi hơn đều được bao phủ bởi móng guốc, tương tự như móng ngựa.

Đây là lần đầu tiên trong lịch sử cổ sinh vật học, các nhà khoa học xác nhận sự tồn tại của móng guốc ở một loài bò sát, đánh dấu Edmontosaurus là “bò sát có móng guốc đầu tiên được xác nhận”. Không chỉ vậy, đây còn là trường hợp được ghi nhận sớm nhất của móng guốc ở động vật sống trên cạn, và là động vật bốn chân đầu tiên có sự khác biệt rõ rệt giữa tư thế chi trước và chi sau. Những đặc điểm này cho thấy sự tiến hóa phức tạp hơn nhiều so với những gì chúng ta từng hình dung về khủng long.

Móng guốc là đặc điểm tiến hóa giúp động vật di chuyển hiệu quả hơn trên mặt đất, thường thấy ở các loài có vú như ngựa, hươu, hay bò. Việc phát hiện móng guốc ở khủng long cho thấy rằng một số loài khủng long có thể đã phát triển cơ chế di chuyển tương tự, có thể để thích nghi với môi trường khô ráo hoặc để tăng tốc độ di chuyển. Điều này mở ra những giả thuyết mới về hành vi, môi trường sống và khả năng vận động của khủng long mỏ vịt.

Từng có một thời chúng ta từng nghĩ rằng không còn gì để nghiên cứu về khủng long nữa, nhưng kể từ sau giai đoạn "phục hưng khủng long" (Dinosaur Renaissance) diễn ra vào cuối thập niên 1960 và đầu thập niên 1970, hiểu biết về khủng long của chúng ta không ngừng thay đổi và mở rộng. Ngày nay, những phát hiện phi thường và công nghệ hiện đại càng liên tục mở ra những thành tựu mới trong nghiên cứu về khủng long.

Nguồn: Rachel Funnell, "Mummified Dinosaur Duo Prove They Had Hooves, Marking “The First Confirmed Hooved Reptile" / IFL Science.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét